MỰC IN FLEXO GỐC NƯỚC (WATER-BASED INKS)
Sản phẩm: | MỰC IN FLEXO GỐC NƯỚC (Water based inks) |
Mô tả: | "MỰC NƯỚC" - chúng tôi cung cấp mực in gốc nước, giải pháp thân thiện với môi trường đáp ứng mọi nhu cầu in ấn trên bao bì giấy. Loại mực gốc nước này được pha chế với các chất màu và nhựa chất lượng cao, đảm bảo màu sắc sống động, chi tiết sắc nét và bảo vệ bản in lâu dài. MỰC NƯỚC của chúng tôi mang lại độ bám dính và khả năng tương thích với nhiều chất nền khác nhau, bao gồm giấy, bìa cứng, túi giấy, ly giấy, ống chỉ, ống giấy, giấy tập học sinh, v.v. |
1. MỰC IN WB (MỰC THÔNG THƯỜNG)
Loại mực: | Mực in bìa sóng, giấy tấm, giấy trắng, giấy nâu, carton (sau in) |
Loại giấy: | Kraft, White, Duplex, Ống chỉ, Giấy tập, Giấy hai mặt |
Tính năng: | Mực thông thường |
Độ nhớt: | 18-35 s (#4) |
Máy in: | Có thể kể đến dạng chồng đứng (Stack Press), dạng nằm ngang (In line Press) và dạng dùng chung 1 trục ép in (common impression press). |
pH: | 8.5-9.5 |
Màu sắc cơ bản: | Đen, Trắng, Đỏ, Cam, Hồng, Cam, Xanh lá, Xanh dương, Tím, Vàng |
Màu pha: | Pha theo mẫu, Pantone, hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
2. HỆ MỰC WS (MỰC CHỐNG THẤM NƯỚC)
Loại mực: | Mực in bìa sóng, giấy tấm, giấy trắng, giấy nâu, carton (sau in, đã phủ lớp chống thấm nước) |
Loại giấy: | Kraft, White, Duplex, Ống chỉ, Giấy tập, Giấy hai mặt |
Tính năng: | Mực chống thấm nước, thời gian chống thấm ở nhiệt độ - 10 độ đến -40 độ trong thời gian từ 30 phút đến 60 phút. |
Độ nhớt: | 18-35 s (#4) |
Máy in: | Có thể kể đến dạng chồng đứng (Stack Press), dạng nằm ngang (In line Press) và dạng dùng chung 1 trục ép in (common impression press). |
pH: | 8.5-9.5 |
Màu sắc cơ bản: | Đen, Trắng, Đỏ, Cam, Hồng, Cam, Xanh lá, Xanh dương, Tím, Vàng |
Màu pha: | Pha theo mẫu, Pantone, hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Sản phẩm: | Thùng trái cây, sầu riêng, thực phẩm , hải sản đông lạnh... |
3. HỆ MỰC WR (MỰC CUỘN PRE-PRINT)
Loại mực: | Mực in bìa sóng, giấy cuộn, giấy trắng, giấy nâu (trước in, in ấn trước khi tạo thành phôi tấm) |
Loại giấy: | Kraft, White, Duplex |
Tính năng: | In ly giấy, túi giấy, in trên bề mặt giấy trước khi thành phôi sản phẩm |
Độ nhớt: | 14-18 s (#4) |
Máy in: | Pre-print, máy in cuộn mini |
pH: | 8.5-9.5 |
Màu sắc cơ bản: | Đen, Trắng, Đỏ, Cam, Hồng, Cam, Xanh lá, Xanh dương, Tím, Vàng |
Màu pha: | Pha theo mẫu, Pantone, hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Sản phẩm: | Ly giấy, túi giấy, cuộn giấy |
4. HỆ CHẤT PHỦ (OPV, LỚP PHỦ SAU IN)
Loại mực: | Chất phủ bóng, varnish, OPV, Overprint varnish |
Loại giấy: | Kraft, White, Duplex, Ống chỉ, Giấy tập, Giấy hai mặt |
Tính năng: | Phủ bề mặt giấy sau công đoạn in; phủ bóng; phủ mờ; chống thấm nước; chống trượt; chống ma sát; chống ra màu |
Độ nhớt: | 10-12 s (#4) |
Máy in: | Có thể kể đến dạng chồng đứng (Stack Press), dạng nằm ngang (In line Press) và dạng dùng chung 1 trục ép in (common impression press); Preprint... |
pH: | 8.5-9.5 |
Màu sắc cơ bản: | Đục, trắng sữa |